Wika chuyên gia về Đồng hồ đo áp lực, đồn hồ đo chân không, đồng hồ đo áp lực,
đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiêt độ, cảm biến áp suất, cảm biến nhiệt độ...
Đồng hồ đo áp suất Wika
| 
910.15 | 
TR10-D | 
TC10-L | 
R73,
  S73, A73 | 
OLS-C20 | 
CPT61x0 | 
| 
910.12,
  910.13 | 
TR10-F | 
TC12-A | 
Q73,
  F73 | 
OLS-S,
  OLS-H | 
CPG2500 | 
| 
910.14,
  910.17 | 
TR10-H | 
TC12-B | 
Q73,
  F73 | 
OSA-S | 
CPC2000 | 
| 
910.16 | 
TR10-J | 
TC12-M | 
75 | 
OLS-C01 | 
CPC3000 | 
| 
990.27 | 
TR10-K | 
TC40 | 
IFC | 
OLS-C02 | 
CPA8001 | 
| 
990.28 | 
TR10-L | 
TC46 | 
TF58,
  TF59 | 
OLS-C04 | 
CPC6000 | 
| 
990.29 | 
TR12-A | 
TC47 | 
Compression
  fittings | 
OLS-C05 | 
CPC8000 | 
| 
990.35 | 
TR12-B | 
TC50 | 
Double
  nipple version | 
OLS-C29 | 
CPC8000-H | 
| 
990.15 | 
TR12-M | 
TC53 | 
Neck
  tubes | 
OLS-C51 | 
CPB3500 | 
| 
990.23 | 
TR30 | 
TC59 | 
TW10 | 
LS-10 | 
CPB3800 | 
| 
990.26 | 
TR31 | 
TC80 | 
TW15 | 
IL-10 | 
CPB3800HP | 
| 
990.12 | 
TR33 | 
TC81 | 
TW20 | 
LH-20 | 
CPB5000 | 
| 
990.41 | 
TR34 | 
T32 | 
TW25 | 
FLC-OP | 
CPB5800 | 
| 
981.1 | 
TR40 | 
T19 | 
TW30 | 
FLC-FL | 
CPB5600DP | 
| 
981.27 | 
TR50 | 
T24 | 
TW35 | 
FLC-AC | 
CPB5000HP | 
| 
990.1 | 
TR53 | 
T12 | 
TW40 | 
FLC-MR | 
CPB6000 | 
| 
990.31 | 
TR55 | 
TIF50,
  TIF52 | 
TW45 | 
FLC-FN-PIP | 
CPB6000DP | 
| 
990.36 | 
TR20 | 
DI32-1 | 
TW50 | 
FLC-FN-FLN | 
CPB8000 | 
| 
990.34 | 
TR21-A | 
DI25 | 
TW55 | 
FLC-VN | 
CPD8000 | 
| 
990.38 | 
TR21-B | 
DI35 | 
TW60 | 
FLC-VT-BAR | 
WIKA-CAL | 
| 
990.4 | 
TR21-C | 
DIH10 | 
TW61 | 
FLC-VT-WS | 
CPU6000
  series | 
| 
970.1x | 
TR22-A | 
DIH50,
  DIH52 | 
BNA | 
FLC-APT-E | 
WIKA-CAL | 
| 
990.17 | 
TR22-B | 
CS4M,
  CS4S | 
BNA-P | 
FLC-APT-F | 
CTP2000 | 
| 
990.18 | 
TR25 | 
CS4H,
  CS4L | 
KOplus | 
FLC-RO-ST | 
CTP5000 | 
| 
990.19 | 
TR6 | 
SC58 | 
DUplus | 
FLC-RO-MS | 
CTP5000-T25 | 
| 
990.2 | 
TR75 | 
SC64 | 
SIplus | 
CPP7 | 
CTP9000 | 
| 
990.21 | 
TR81 | 
CS4R | 
LGG | 
CPP30 | 
CTR1000 | 
| 
990.24 | 
TSD-30 | 
TGT70 | 
FLM-S | 
CPP120-X | 
CTH630 | 
| 
990.22 | 
TF-LCD | 
TGT70 | 
FLM-SP | 
CPP700-H,
  CPP1000-H | 
CTH6500 | 
| 
990.52 | 
TF35 | 
73
  with 8xx | 
FLM-H | 
CPP1000-M,
  CPP1000-L | 
CTH7000 | 
| 
990.53 | 
TF40 | 
74
  with 8xx | 
FLR-S | 
CPPxx00-X | 
CTI5000 | 
| 
990.5 | 
TF41 | 
74
  with 8xx | 
FLR-P | 
CPT2500 | 
CTD9100-375 | 
| 
990.51 | 
TF43 | 
SC15 | 
FLR-H | 
CPH6200 | 
CTD9100 | 
| 
990.6 | 
TF44 | 
SW15 | 
FLS-S | 
CPH6300 | 
CTM9100-150 | 
| 
990.3 | 
TF45 | 
TXS,
  TXA | 
FLS-P | 
CPH6400 | 
CTD9300 | 
| 
HYDRA-gauge | 
TC10-A | 
TCS,
  TCA | 
ELS | 
CPH65I0 | 
CTD9100-1100 | 
| 
HYDRA-sensor | 
TC10-B | 
TWG,
  TAG | 
FLS-H | 
CPH6000 | 
CTB9100 | 
| 
HYDRA-dry | 
TC10-C | 
TFS35 | 
LSD-30 | 
CPH6600 | 
CTB9400 | 
 Để biết thệm thông tin sản phẩm về Đồng hồ đo áp suất Wika hãy
liên hệ với công ty chúng tôi để được giá tốt. ( hotline: 0909304977)
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hoàng Thiên Phát
134/4 Thống Nhất (ND), Phường 10, Quận Gò Vấp, TpHCM
Website: hoangthienphat.com  
Sale: Mr.Tu :
0838959442        Email: duytu@hoangthienphat.com
 
 
 
 






 
 
 
0 nhận xét:
Đăng nhận xét